|
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ DI ĐỘNG VINAPHONE |
|

|
|
I. Di động VinaPhone trả trước 1. Thông tin cước cơ bản - Cước hòa mạng & cước Simcard
+ Thuê bao trả trước: 25.000 đ/thuê bao/lần.
+ Giá bán Simcard: 25.000 đ/SIM
TT | Sản phẩm | Nội mạng VNPT (đồng/phút) | Ngoại mạng (đồng/phút) | 1 | Vina690 (12 tháng đầu) | 690 | 2 | Vina690 sau 12 tháng | 880 | 980 | 3 | VinaCard, Sinh viên, Đoàn viên | 1.180 | 1.380 | 4 | Học sinh | 1.280 | 1.480 | 5 | VinaXtra | 1.580 | 1.780 | 6 | 088/088-basic | 1.688 | 1.888 |
2. Các gói cước mới Tên gói | Ưu đãi | Đối tượng | Vina90 | Tất cả cuộc gọi nội mạng VinaPhone < 10 phút + 20 phút ngoại mạng + 05GB/30 ngày. | Thuê bao hòa mạng mới | Vina125 | Tất cả cuộc gọi nội mạng VinaPhone < 10 phút + 50 phút ngoại mạng + 07GB/30 ngày. | Vina145 | Tất cả cuộc gọi nội mạng VinaPhone < 10 phút + 70 phút ngoại mạng + 08GB/30 ngày.
|
2. SIM HEYZALO - Đối tượng: Học sinh – sinh viên từ dưới 14 tuổi và trên 25 tuổi. - Giá bán SIM: 50.000đ/SIM Tên gói | HEY TIIN | HEYZ | HEYZ trả trước 3T-6T-12T | Đối tượng | Học sinh | Sinh viên | Sinh viên | Ưu đãi SIM | - Trong 48 tháng đầu: Gọi nội/ngoại mạng: 690đ/phút, SMS: nội mạng 99đ/sms, ngoại mạng: 250đ/sms. - Sau 48 tháng: Gọi nội mạng: 1.180đ/phút, ngoại mạng:1.380đ/phút. | Ưu đãi gói | - 12 tháng đầu: 25.000đ/02GB/30 ngày sử dụng Zalo, Zing mp3 ko giới hạn - Từ tháng 13 trở đi: 35.000đ/04GB. | - 1.000 phút thoại nội mạng VNP; - 06GB tốc độ cao; - Truy cập Zalo, Zing mp3 ko giới hạn; * Lưu ý: Chu kỳ sử dụng 30 ngày, hệ thống tự động gai hạng 2/5/11 chu kỳ tiếp theo. | THSD | 30 ngày | 30/180/360 ngày | Giá gói (có VAT) | 25.000đ | 50.000đ | 150.000/300.000/600.000đ | HDSD | - Đăng ký: DK HT gửi đến 888 - Hủy gói: HUY HT gửi đến 888 - Kiểm tra dung lượng: Data gửi đến 888 | - Đăng ký: DK HZ gửi đến 900 - Hủy gói: HUY HZ gửi đến 900 - Tra cứu: TRACUU HZ gửi đến 900 | - Cách đăng ký: DK_Tên gói cước gửi đến 900 VD: DKHZ_6T gửi đến 900 - Hủy gói: HUY_Tên gói gửi đến 900 VD: HUY_HZ gửi đến 900 - Tra cứu: TRACUU HZ gửi đến 900
|
II. Di động VinaPhone trả sau Gói cước ưu tích hợp “Alo cá nhân” Tên gói | Giá gói đã bao gồm VAT & cước TB (đồng/tháng) | Ưu đãi | ALO-21 | 70.000 | 700 phút gọi VinaPhone, cố định VNPT. | ALO-45 | 94.000 | 1.000 phút gọi VinaPhone, cố định VNPT. | ALO-65 | 114.000 | 1.500 phút gọi VinaPhone, cố định VNPT. | ALO-135 | 184.000 | 300 phút trong nước. | ALO-145 | 194.000 | 700 phút gọi VinaPhone, cố định VNPT, và MobiFone. | SMART-99 | 148.000 | 1.000 phút gọi VinaPhone, cố định VNPT; 300 SMS nội mạng VinaPhone; MAX (1.2GB) data. | SMART-119 | 168.000 | 1.000 phút gọi VinaPhone, cố định VNPT; 300 SMS nội mạng VinaPhone; MAX100 (2.4GB) data. | SMART-199 | 248.000 | 300 phút trong nước; 300 SMS trong nước; MAX100 (2.4GB) data. | SMART-299 | 348.000 | 500 phút trong nước; 500 SMS trong nước; MAX200 (06GB) data. | Thương gia 1 | 350.000 | Miễn phí 4.000 phút/tháng thoại nội mạng VinaPhone + cố định VNPT; 300 phút ngoại mạng VNPT; 1.000 SMS nội mạng VinaPhone; Miễn phí 09GB data, không tính cước vượt gói. Miễn phí cước thuê bao dịch vụ MCA, Ringtunes x 12 tháng. | Thương gia 2 | 500.000 | Miễn phí 4.000 phút/tháng gọi nội mạng VNPT (VinaPhone + cố định VNPT) . 500 phút ngoại mạng VNPT . 1.500 SMS nội mạng VinaPhone. Miễn phí 20GB, không tính cước vượt gói. Miễn phí cước thuê bao dịch vụ MCA, Ringtunes x12 tháng. | SM-15 | 15.000 | 300 SMS nội mạng Vinaphone. | Voice | 35.000 | 50 phút gọi trong nước. |
|
|
|
|
|
Copyright ©2012 Viễn Thông Cần Thơ (VNPT Cần Thơ) đã cập nhật và sửa đổi.
Địa chỉ: Trung tâm kinh doanh VNPT - Cần Thơ; số 02 Nguyễn Trãi, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ; Tel: +84 292 800126; Fax: +84 292 3765566
Thiết kế: Trung Tâm Công Nghệ Thông Tin |
|
|