Chương trình: “Sử dụng gói Home – Ôm trọn giải trí”

1 Gói Internet tốc độ cao Home Internet
Gói cước | Home 1 | Home 2 | Home 3 | Home Net |
Tốc độ | 30 Mbps | 40 Mbps | 50Mbps | 150 Mbps |
Giá cước (Đã gồm VAT) |
1 Tháng | 165.000 | 189.000 | 224.000 | 839.000 |
7 Tháng | 990.000 | 1.134.000 | 1.344.000 | 5.034.000 |
15 Tháng | 1.980.000 | 2.268.000 | 2.688.000 | 10.068.000 |
* Home NET: Ưu tiên đường truyền 300 Mbps vào các game thông dụng ( 1 IP tĩnh)
2 Gói Internet tốc độ cao và truyền hình MyTV (Home TV)
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ HOMETV (Có kèm thiết bị - Dành cho TV thông thường)
Gói cước | Home TVS | Home TV1 | Home TV2 | Home TV3 | Home Cafe |
Tốc độ | 26 Mbps | 30 Mbps | 40Mbps | 50 Mbps | 100 Mbps |
MyTV | Chuẩn | Nâng cao | Nâng cao | VIP | Nâng cao |
Giá cước (Đã gồm VAT) |
1 Tháng | 180.000 | 199.000 | 221.000 | 262.500 | 675.000 |
7 Tháng | 1.080.000 | 1.194.000 | 1.326.000 | 1.575.000 | 4.050.000 |
15 Tháng | 2.160.000 | 2.388.000 | 2.652.000 | 3.150.000 | 8.100.000 |
*Home Cafe: Ưu tiên đường truyền 300 Mbps vào MyTV, Facebook, Instagram và YouTube.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ HOMETV (Dùng App - Dành cho Smart TV)
Gói cước | Home TVS | Home TV1 | Home TV2 | Home TV3 | Home Cafe |
Tốc độ Internet | 26 Mbps | 30 Mbps | 40Mbps | 50 Mbps | 100 Mbps |
MyTV | Chuẩn | Nâng cao | Nâng cao | VIP | Nâng cao |
Giá cước (Đã gồm VAT) |
1 Tháng | 165.000 | 186.000 | 207.000 | 258.000 | 642.000 |
7 Tháng | 990.000 | 1.116.000 | 1.242.000 | 1.548.000 | 3.852.000 |
15 Tháng | 1.980.000 | 2.232.000 | 2.484.000 | 3.096.000 | 7.704.000 |
*Home Cafe: Ưu tiên đường truyền 300 Mbps vào MyTV, Facebook, Instagram và YouTube.